Characters remaining: 500/500
Translation

digger wasp

Academic
Friendly

Giải thích về từ "digger wasp"

"Digger wasp" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "ong đào lỗ" trong tiếng Việt. Đây một loài ong đặc biệt, nổi bật với khả năng đào đất để xây dựng tổ cho mình. Chúng thường sống đơn độc có thể tìm thấynhiều nơi trên thế giới. Ong đào lỗ thường không gây hại cho con người chúng đóng một vai trò quan trọng trong việc kiểm soát côn trùng khác.

Cách sử dụng từ "digger wasp"
  1. Câu đơn giản:

    • "The digger wasp creates holes in the ground to lay its eggs."
    • (Ong đào lỗ tạo ra các lỗ dưới đất để đẻ trứng.)
  2. Câu với tính từ mô tả:

    • "The large digger wasp can be intimidating, but it is not aggressive."
    • (Ong đào lỗ lớn có thể trông đáng sợ, nhưng không hung dữ.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Ecologists study the behavior of the digger wasp to understand its role in soil aeration."
    • (Các nhà sinh thái học nghiên cứu hành vi của ong đào lỗ để hiểu vai trò của trong việc thông gió đất.)
Biến thể từ gần giống
  • Digger (động từ): Đào, khoét.

    • dụ: "They digger a hole to plant a tree."
  • Wasp (danh từ): Ong bắp cày.

    • dụ: "A wasp can sting if it feels threatened."
Từ đồng nghĩa
  • Solitary wasp: Ong sống đơn độc - một thuật ngữ rộng hơn bao gồm cả ong đào lỗ, nhưng có thể chỉ các loại ong sống đơn độc khác không nhất thiết phải đào lỗ.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù từ "digger wasp" không idioms hay phrasal verbs riêng, nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến việc đào hoặc xây dựng như:

Tóm tắt
  • "Digger wasp" chỉ một loại ong đào lỗ, không gây hại quan trọng cho hệ sinh thái.
  • Có thể sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để mô tả hành vi hoặc đặc điểm của loài ong này.
Noun
  1. (động vật học)ong đào lỗ

Comments and discussion on the word "digger wasp"